cất tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất tiếng+
- Begin to speak; begin to sing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất tiếng"
- Những từ có chứa "cất tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 641